Có 4 kết quả:

貿易伙伴 mào yì huǒ bàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ貿易夥伴 mào yì huǒ bàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ贸易伙伴 mào yì huǒ bàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ贸易夥伴 mào yì huǒ bàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

trading partner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 貿易伙伴|贸易伙伴[mao4 yi4 huo3 ban4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trading partner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 貿易伙伴|贸易伙伴[mao4 yi4 huo3 ban4]

Bình luận 0